Có 1 kết quả:

Guó Dà ㄍㄨㄛˊ ㄉㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 國民大會|国民大会, National Assembly of the Republic of China (extant during various periods between 1913 and 2005)
(2) abbr. for 新加坡國立大學|新加坡国立大学, National University of Singapore (NUS)
(3) abbr. for 印度國民大會黨|印度国民大会党, Indian National Congress (INC)
(4) abbr. for 馬來西亞印度國民大會黨|马来西亚印度国民大会党, Malaysian Indian Congress (MIC)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0