Có 1 kết quả:

Guó yǔ ㄍㄨㄛˊ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese language (Mandarin), emphasizing its national nature
(2) Chinese as a primary or secondary school subject
(3) Chinese in the context of the Nationalist Government
(4) Guoyu, book of historical narrative c. 10th-5th century BC

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0