Có 1 kết quả:

Guó fáng Kē xué Jì shù Gōng yè Wěi yuán huì ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Commission for Science, Technology and Industry for National Defense (COSTIND)
(2) abbr. to 國防科工委|国防科工委[Guo2 fang2 Ke1 Gong1 Wei3]