Có 1 kết quả:

tǔ xiāng ㄊㄨˇ ㄒㄧㄤ

1/1

tǔ xiāng ㄊㄨˇ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 香附[xiang1 fu4]