Có 2 kết quả:
chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ • chù shì ㄔㄨˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to conduct oneself in society
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
xử thế
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0