Có 2 kết quả:
chǔ lǐ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ • chù lǐ ㄔㄨˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) to treat
(3) to deal with
(4) to process
(5) to deal with a criminal case
(6) to mete out punishment
(7) to offer for sale at a reduced price
(8) to punish
(2) to treat
(3) to deal with
(4) to process
(5) to deal with a criminal case
(6) to mete out punishment
(7) to offer for sale at a reduced price
(8) to punish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
xử lý
Bình luận 0