Có 2 kết quả:
wài chuán ㄨㄞˋ ㄔㄨㄢˊ • wài zhuàn ㄨㄞˋ ㄓㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell others (a secret)
(2) to divulge to an outsider
(3) to be rumored
(2) to divulge to an outsider
(3) to be rumored
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unofficial biography (as opposed to official dynastic biography)
Bình luận 0