Có 1 kết quả:

yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ

1/1

yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of [ye4 xiao1]

Bình luận 0