Có 1 kết quả:

yè xíng ㄜˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

yè xíng ㄜˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) night walk
(2) night departure
(3) nocturnal