Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yè jīng
ㄜˋ ㄐㄧㄥ
1
/1
夜驚
yè jīng
ㄜˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) night terror
(2) sleep terror
Một số bài thơ có sử dụng
•
Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁
(
Vương Thanh Huệ
)
•
Ngân hà xuy sanh - 銀河吹笙
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Yên đài thi - Thu - 燕臺詩-秋
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0