Có 1 kết quả:
dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ
dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gorge oneself
(2) to eat heartily (idiom)
(2) to eat heartily (idiom)
Bình luận 0
dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0