Có 2 kết quả:

dà fāng ㄉㄚˋ ㄈㄤdà fang ㄉㄚˋ

1/2

dà fāng ㄉㄚˋ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rộng lượng, hào phóng

Từ điển Trung-Anh

(1) expert
(2) scholar
(3) mother earth
(4) a type of green tea

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dà fang ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) generous
(2) magnanimous
(3) stylish
(4) in good taste
(5) easy-mannered
(6) natural and relaxed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0