Có 2 kết quả:
dà fāng ㄉㄚˋ ㄈㄤ • dà fang ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rộng lượng, hào phóng
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) scholar
(3) mother earth
(4) a type of green tea
(2) scholar
(3) mother earth
(4) a type of green tea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generous
(2) magnanimous
(3) stylish
(4) in good taste
(5) easy-mannered
(6) natural and relaxed
(2) magnanimous
(3) stylish
(4) in good taste
(5) easy-mannered
(6) natural and relaxed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0