Có 1 kết quả:
dà hǎi lāo zhēn ㄉㄚˋ ㄏㄞˇ ㄌㄠ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fish a needle from the sea
(2) to find a needle in a haystack (idiom)
(2) to find a needle in a haystack (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0