Có 1 kết quả:

Dà Qīng ㄉㄚˋ ㄑㄧㄥ

1/1

Dà Qīng ㄉㄚˋ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Great Qing dynasty (1644-1911)