Có 1 kết quả:

tiān tiān ㄊㄧㄢ ㄊㄧㄢ

1/1

tiān tiān ㄊㄧㄢ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày ngày, mọi ngày

Từ điển Trung-Anh

every day