Có 1 kết quả:
tiān chā dì yuǎn ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄩㄢˇ
tiān chā dì yuǎn ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poles apart (idiom)
(2) entirely different
(2) entirely different
Bình luận 0
tiān chā dì yuǎn ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0