Có 1 kết quả:
tiān jī ㄊㄧㄢ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mystery known only to heaven (archaic)
(2) inscrutable twist of fate
(3) fig. top secret
(2) inscrutable twist of fate
(3) fig. top secret
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0