Có 1 kết quả:

shī zhí ㄕ ㄓˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's job
(2) unemployment
(3) not to fulfill one's obligations
(4) to neglect one's job
(5) dereliction of duty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0