Có 1 kết quả:

duó qǔ ㄉㄨㄛˊ ㄑㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

vồ lấy, chộp lấy, nắm lấy

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize
(2) to capture
(3) to wrest control of

Bình luận 0