Có 1 kết quả:

jiā kè ㄐㄧㄚ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

áo jacket

Từ điển Trung-Anh

(1) jacket (loanword)
(2) also pr. [jia2 ke4]

Bình luận 0