Có 1 kết quả:

hǎo le shāng bā wàng le téng ㄏㄠˇ ㄕㄤ ㄅㄚ ㄨㄤˋ ㄊㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to forget past pains once the wound has healed (idiom)

Bình luận 0