Có 2 kết quả:
hǎo shì ㄏㄠˇ ㄕˋ • hào shì ㄏㄠˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good action, deed, thing or work (also sarcastic, "a fine thing indeed")
(2) charity
(3) happy occasion
(4) Daoist or Buddhist ceremony for the souls of the dead
(2) charity
(3) happy occasion
(4) Daoist or Buddhist ceremony for the souls of the dead
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be meddlesome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0