Có 2 kết quả:
hǎo chī ㄏㄠˇ ㄔ • hào chī ㄏㄠˋ ㄔ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tasty
(2) delicious
(2) delicious
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be fond of eating
(2) to be gluttonous
(2) to be gluttonous
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh