Có 1 kết quả:

Mèng Jiāo ㄇㄥˋ ㄐㄧㄠ

1/1

Mèng Jiāo ㄇㄥˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Meng Jiao (751-814), Tang dynasty essayist and poet