Có 1 kết quả:

Jì Lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ

1/1

Jì Lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Ji Lu (542-480 BC), disciple of Confucius 孔夫子[Kong3 fu1 zi3], also known as 子路[Zi3 Lu4]

Bình luận 0