Có 1 kết quả:

shí tǐ ㄕˊ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển phổ thông

thực thể, sự tồn tại

Từ điển Trung-Anh

(1) entity
(2) substance
(3) thing that has a material existence (as opposed to a conceptual, virtual or online existence)
(4) the real thing (as opposed to an image or model of it)

Bình luận 0