Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kè táng
ㄎㄜˋ ㄊㄤˊ
1
/1
客堂
kè táng
ㄎㄜˋ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) room to meet guests
(2) parlor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Gia Hội độ - 嘉會渡
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Hiểu hành tức sự lục cú - 曉行即事六句
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Khách đường - 客堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Lao Lao đình ca - 勞勞亭歌
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0