Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā chuán
ㄐㄧㄚ ㄔㄨㄢˊ
1
/1
家傳
jiā chuán
ㄐㄧㄚ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handed down in a family
(2) family traditions
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lão La đại thần - 老羅大臣
(
Tạ Đình Huy
)
•
Nguyên đán kỳ 2 - 元旦其二
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Tặng Nam Đường công Trần kinh lược - 贈南塘公陳經略
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Trưng vương đại tướng từ - 徵王大將祠
(
Trần Bảo
)
•
Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序
(
Trần Khánh Dư
)
Bình luận
0