Có 1 kết quả:
kuān hóng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0