Có 1 kết quả:

jì shēng ㄐㄧˋ ㄕㄥ

1/1

jì shēng ㄐㄧˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to live in or on another organism as a parasite
(2) to live by taking advantage of others
(3) parasitism
(4) parasitic

Một số bài thơ có sử dụng