Có 1 kết quả:
yín chī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄔ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ
yín chī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄔ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. eating away next year's food in advance
(2) fig. to dip into the next month's check
(3) live now, pay later
(2) fig. to dip into the next month's check
(3) live now, pay later
Bình luận 0