Có 1 kết quả:

yín chī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄔ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. eating away next year's food in advance
(2) fig. to dip into the next month's check
(3) live now, pay later

Bình luận 0