Có 1 kết quả:
bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bảo kiếm, thanh kiếm báu
Từ điển Trung-Anh
(1) (double-edged) sword
(2) CL:把[ba3],方[fang1]
(2) CL:把[ba3],方[fang1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0