Có 1 kết quả:

duì hào ㄉㄨㄟˋ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tick
(2) check mark (✓)
(3) number for verification (serial number, seat number etc)
(4) (fig.) two things match up

Bình luận 0