Có 1 kết quả:

sì miào ㄙˋ ㄇㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chùa miếu, đền chùa

Từ điển Trung-Anh

(1) temple
(2) monastery
(3) shrine

Bình luận 0