Có 2 kết quả:
xiǎo zǐ ㄒㄧㄠˇ ㄗˇ • xiǎo zi ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) youngster
(2) (old) young fellow (term of address used by the older generation)
(3) (old) I, me (used in speaking to one's elders)
(2) (old) young fellow (term of address used by the older generation)
(3) (old) I, me (used in speaking to one's elders)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) boy
(2) (derog.) joker
(3) guy
(4) (despicable) fellow
(2) (derog.) joker
(3) guy
(4) (despicable) fellow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0