Có 1 kết quả:

xiǎo bái liǎn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) attractive young man (usually derog.)
(2) pretty boy
(3) gigolo

Bình luận 0