Có 1 kết quả:
jiù shì lùn shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄌㄨㄣˋ ㄕˋ
jiù shì lùn shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄌㄨㄣˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discuss sth on its own merits
(2) to judge the matter as it stands
(2) to judge the matter as it stands
Bình luận 0
jiù shì lùn shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄌㄨㄣˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0