Có 1 kết quả:

jiù yè ān dìng fèi ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Employment Stability Fee (Taiwan), a minimum monthly fee for employing foreign workers

Bình luận 0