Có 1 kết quả:

chǐ huò ㄔˇ ㄏㄨㄛˋ

1/1

chǐ huò ㄔˇ ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài sâu nhỏ ăn lá dâu lá mơ

Từ điển phổ thông

con sâu đo

Từ điển Trung-Anh

(1) looper caterpillar, larva of moth in family Geometridae
(2) inch worm