Có 1 kết quả:
shān zhēn hǎi cuò ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄘㄨㄛˋ
shān zhēn hǎi cuò ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rarities from the mountain and the sea (idiom); fig. a sumptuous spread of food delicacies
Bình luận 0
shān zhēn hǎi cuò ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0