Có 1 kết quả:

Cén Péng ㄘㄣˊ ㄆㄥˊ

1/1

Cén Péng ㄘㄣˊ ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Cen Peng (died 35 AD), Chinese general

Bình luận 0