Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨一フ
Thương Hiệt: UAU (山日山)
Unicode: U+5C9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 2

Bình luận 0