Có 1 kết quả:

jué qǐ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˇ

1/1

jué qǐ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise abruptly (to a towering position)
(2) to tower over
(3) to spring up
(4) to emerge suddenly
(5) the emergence (e.g. of a power)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0