Có 1 kết quả:
jué qǐ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise abruptly (to a towering position)
(2) to tower over
(3) to spring up
(4) to emerge suddenly
(5) the emergence (e.g. of a power)
(2) to tower over
(3) to spring up
(4) to emerge suddenly
(5) the emergence (e.g. of a power)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0