Có 1 kết quả:

gōng kē ㄍㄨㄥ ㄎㄜ

1/1

gōng kē ㄍㄨㄥ ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

engineering as an academic subject

Bình luận 0