Có 1 kết quả:

zuǒ yòu ㄗㄨㄛˇ ㄧㄡˋ

1/1

zuǒ yòu ㄗㄨㄛˇ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gần, xấp xỉ, trên dưới, khoảng chừng

Từ điển Trung-Anh

(1) left and right
(2) nearby
(3) approximately
(4) attendant
(5) to control
(6) to influence