Có 1 kết quả:

Xī gé sī ㄒㄧ ㄍㄜˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Higgs (name)
(2) Peter Higgs (1929-), British theoretical physicist, one proposer of the Higgs mechanism or Higgs boson to explain the mass of elementary particles

Bình luận 0