Có 1 kết quả:

dì wáng ㄉㄧˋ ㄨㄤˊ

1/1

dì wáng ㄉㄧˋ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đế vương, vương giả, vua chúa

Từ điển Trung-Anh

(1) regent
(2) monarch