Có 1 kết quả:

gān yǎn zhèng ㄍㄢ ㄧㄢˇ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dry eye
(2) xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)

Bình luận 0