Có 1 kết quả:

bìng xíng bù bèi ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to run in parallel without hindrance
(2) not mutually exclusive
(3) two processes can be implemented without conflict

Bình luận 0