Có 1 kết quả:
yìng jiē bù xiá ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˊ
yìng jiē bù xiá ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) more than one can attend to (idiom)
(2) deluged (with inquiries etc)
(3) overwhelmed (by the beauty of the scenery)
(2) deluged (with inquiries etc)
(3) overwhelmed (by the beauty of the scenery)
Bình luận 0